Tìm thấy 14 kết quả mới nhất cho tìm kiếm ngạc nhiên trong tiếng trung phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên trong tiếng trung

Top 14 ngạc nhiên trong tiếng trung

1. Bất ngờ tiếng Trung là gì

Bất ngờ tiếng Trung là gì saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9217-bát-ngò-tiéng-trung-là-gì ...

  • Nguồn: saigonvina.edu.vn

Xem chi tiết

2. ngạc nhiên tiếng Trung là gì? - Từ điển số

ngạc nhiên Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ngạc nhiên Tiếng Trung (có phát âm) là: 大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》 ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

3. Cảm Thán | Thán Từ trong tiếng Trung: Cách dùng và Phân loại

Trong ngữ pháp tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ học về từ cảm thán trong tiếng Trung để diễn tả sự ngạc nhiên, nghi ngờ , sợ hãi, thắc mắc, phẫn nộ… ...

  • Nguồn: chinese.com.vn

Xem chi tiết

4. Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ - Phân loại đặc điểm

Xếp hạng 5,0 (13) 10 thg 4, 2022 · Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ là 叹词 [Tàn cí], chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼... biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ. Từ cảm thán trong tiếng Trung... · Phân loại thán từ trong tiếng... ...

  • Nguồn: khoahoctiengtrung.com

Xem chi tiết

5. Mẫu câu thể hiện sự kinh ngạc, ngạc nhiên trong tiếng Trung

26 thg 4, 2022 · 1.哎呀! Āiyā! Ái chà! (Ôi/ Ôi chao). 2.咦! Yí! Ủa! 3.哇! Wā! Chà! ...

  • Nguồn: tuhoctiengtrung.vn

Xem chi tiết

6. ngạc nhiên tiếng Trung là gì? - Ingoa.info

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngạc nhiên trong tiếng Trung ... 大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》骇然; 愕然 《形容吃惊。》khi tin đưa đến, mọi ... ...

  • Nguồn: ingoa.info

Xem chi tiết

7. Sử dụng Thán từ trong tiếng Trung như thế nào? | THANHMAIHSK

Xếp hạng 3,5 (2) 20 thg 2, 2021 · * Ngạc nhiên, cảm thán. Ví dụ: – 啊,我的祖国! à, wǒ de zǔguó! Ôi, Tổ quốc của tôi! ...

  • Nguồn: thanhmaihsk.edu.vn

Xem chi tiết

8. Từ cảm thán tiếng Trung thông dụng (phần 1)

13 thg 12, 2017 · Những từ cảm thán tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp. ... a) 啊 (ā) Biểu thị sự ngạc nhiên và khen ngợi:. ...

  • Nguồn: tiengtrunganhduong.com

Xem chi tiết

9. Khẩu ngữ tiếng Trung:Ngạc nhiên và Bối rối

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày (23) · 1.哎呀! Āiyā! Ái chà! · 2.咦! Yí! Ơ! · 3.哇! Wa! Oa! · 4.天啊! Tiān a! Trời ơi! · 5.真的吗? Zhēn de ma? Thật không ... ...

  • Nguồn: hoctiengtrungquoc.com.vn

Xem chi tiết

10. CÂU CẢM THÁN 感叹句 - TIẾNG HOA BÌNH DƯƠNG

31 thg 12, 2021 · Các loại thán từ trong tiếng Trung: – 啊ā: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi (có 4 cách đọc): Ồ, đẹp quá!啊,太美了Ā , tài měi le ...

  • Nguồn: www.tienghoabinhduong.vn

Xem chi tiết

11. Một số câu cảm thán người Trung Quốc hay dùng

5 thg 6, 2017 · Khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên , nghi ngờ , sợ hãi, thắc mắc, phẫn nộ…. bạn sẽ phải sử dụng những từ nào ... Loạt thán từ trong tiếng Trung. ...

  • Nguồn: tiengtrungtoandien.com

Xem chi tiết

12. Thể hiện Cảm xúc bằng tiếng Trung | Từ vựng, Tính từ và cách biểu ...

4 thg 11, 2021 · 2, 悲伤 伤心 bēi shāng shāng xīn, Buồn ; 3, 兴奋 xìng fèn, Vui mừng, phấn khởi ; 4, 惊讶 jīng yà, Ngạc nhiên ; 5, 害怕 hài pà, Sợ hãi ; 6, 愤怒 生气 ... ...

  • Nguồn: chinese.edu.vn

Xem chi tiết

13. 8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh

25 thg 1, 2019 · Hai câu hỏi “Are you serious?” và “Are you for real?” mang nghĩa như nhau và đều được sử dụng trong trường hợp đáp lại một thông tin ngạc nhiên ... ...

  • Nguồn: ejoy-english.com

Xem chi tiết

14. amazement | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ

6 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của amazement trong Từ điển tiếng Anh Mỹ Essential ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 驚奇,驚詫,吃驚… ... sự ngạc nhiên… ...

  • Nguồn: dictionary.cambridge.org

Xem chi tiết