Bất ngờ tiếng Trung là gì saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9217-bát-ngò-tiéng-trung-là-gì ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
ngạc nhiên Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ngạc nhiên Tiếng Trung (có phát âm) là: 大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》 ...
Nguồn: tudienso.com
Trong ngữ pháp tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ học về từ cảm thán trong tiếng Trung để diễn tả sự ngạc nhiên, nghi ngờ , sợ hãi, thắc mắc, phẫn nộ… ...
Nguồn: chinese.com.vn
Xếp hạng 5,0 (13) 10 thg 4, 2022 · Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ là 叹词 [Tàn cí], chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼... biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ. Từ cảm thán trong tiếng Trung... · Phân loại thán từ trong tiếng... ...
Nguồn: khoahoctiengtrung.com
26 thg 4, 2022 · 1.哎呀! Āiyā! Ái chà! (Ôi/ Ôi chao). 2.咦! Yí! Ủa! 3.哇! Wā! Chà! ...
Nguồn: tuhoctiengtrung.vn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngạc nhiên trong tiếng Trung ... 大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》骇然; 愕然 《形容吃惊。》khi tin đưa đến, mọi ... ...
Nguồn: ingoa.info
Xếp hạng 3,5 (2) 20 thg 2, 2021 · * Ngạc nhiên, cảm thán. Ví dụ: – 啊,我的祖国! à, wǒ de zǔguó! Ôi, Tổ quốc của tôi! ...
Nguồn: thanhmaihsk.edu.vn
13 thg 12, 2017 · Những từ cảm thán tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp. ... a) 啊 (ā) Biểu thị sự ngạc nhiên và khen ngợi:. ...
Nguồn: tiengtrunganhduong.com
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày (23) · 1.哎呀! Āiyā! Ái chà! · 2.咦! Yí! Ơ! · 3.哇! Wa! Oa! · 4.天啊! Tiān a! Trời ơi! · 5.真的吗? Zhēn de ma? Thật không ... ...
Nguồn: hoctiengtrungquoc.com.vn
31 thg 12, 2021 · Các loại thán từ trong tiếng Trung: – 啊ā: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi (có 4 cách đọc): Ồ, đẹp quá!啊,太美了Ā , tài měi le ...
Nguồn: www.tienghoabinhduong.vn
5 thg 6, 2017 · Khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên , nghi ngờ , sợ hãi, thắc mắc, phẫn nộ…. bạn sẽ phải sử dụng những từ nào ... Loạt thán từ trong tiếng Trung. ...
Nguồn: tiengtrungtoandien.com
4 thg 11, 2021 · 2, 悲伤 伤心 bēi shāng shāng xīn, Buồn ; 3, 兴奋 xìng fèn, Vui mừng, phấn khởi ; 4, 惊讶 jīng yà, Ngạc nhiên ; 5, 害怕 hài pà, Sợ hãi ; 6, 愤怒 生气 ... ...
Nguồn: chinese.edu.vn
25 thg 1, 2019 · Hai câu hỏi “Are you serious?” và “Are you for real?” mang nghĩa như nhau và đều được sử dụng trong trường hợp đáp lại một thông tin ngạc nhiên ... ...
Nguồn: ejoy-english.com
6 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của amazement trong Từ điển tiếng Anh Mỹ Essential ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 驚奇,驚詫,吃驚… ... sự ngạc nhiên… ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org