Bất ngờ tiếng Trung là jīngyà (惊讶). Bất ngờ là trạng thái ngạc nhiên, không dự liệu trước được việc đang xảy ra. Một số từ vựng liên quan đến bất ngờ bằng ... ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
ngạc nhiên Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ngạc nhiên Tiếng Trung (có phát âm) là: 大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》 ...
Nguồn: tudienso.com
Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu xem thán từ là gì ? và phân loại thán từ trong tiếng Trung nhé! ... a) 啊 (ā) Biểu thị sự ngạc nhiên và khen ngợi:. ...
Nguồn: chinese.com.vn
Xếp hạng 5,0 (13) 10 thg 4, 2022 · Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ là 叹词 [Tàn cí], chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼... biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ. Từ cảm thán trong tiếng Trung... · Phân loại thán từ trong tiếng... ...
Nguồn: khoahoctiengtrung.com
大吃一惊; 大惊小怪 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》骇然; 愕然 《形容吃惊。》khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên. 消息传来, 大家都为之愕然。 惊诧 ... ...
Nguồn: ingoa.info
26 thg 4, 2022 · 1.哎呀! Āiyā! Ái chà! (Ôi/ Ôi chao). 2.咦! Yí! Ủa! 3.哇! Wā! Chà! ...
Nguồn: tuhoctiengtrung.vn
Xếp hạng 3,5 (2) 20 thg 2, 2021 · Trong tiếng Trung, khi muốn diễn tả trạng thái cảm xúc ngạc nhiên, nghi ngờ, sợ hãi, phẫn nộ, ... Thán từ là gì trong tiếng Trung? ...
Nguồn: thanhmaihsk.edu.vn
13 thg 12, 2017 · 哎,真怪,怎么突然哭了?(ngạc nhiên) Āi, zhēn guài, zěnme túrán kūle? Ở kìa, thật lạ, sao đột nhiên lại khóc. 哎,话可不能这么说啊! ...
Nguồn: tiengtrunganhduong.com
bùzhī zěnme huí shì, zhè liǎng tiān wǒ lǎo xiǎng shuìjiào. Không biết chuyện gì đang xảy ra, hai ngày này tôi chỉ muốn đi ngủ thôi. ...
Nguồn: hoctiengtrungquoc.com.vn
5 thg 6, 2017 · Khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên , nghi ngờ , sợ hãi, thắc mắc, ... ít được nhắc đến khi học dù là chính quy hay ở các trung tâm tiếng Trung. ...
Nguồn: tiengtrungtoandien.com
31 thg 12, 2021 · – 啊ā: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi (có 4 cách đọc): Ồ, đẹp quá! · Sao, vừa nãy bạn nói gì cơ? 啊,你刚才说什么Á, nǐ gāngcái shuō shénme ...
Nguồn: www.tienghoabinhduong.vn
4 thg 11, 2021 · Để thể hiện cảm xúc bằng tiếng Trung đúng với ý muốn diễn đạt, ... 27, 吃惊的 chījīng de, Ngạc nhiên ... Đối với tôi, bạn không là gì cả. ...
Nguồn: chinese.edu.vn
Thán từ trong tiếng Trung là gì? 2. Các loại thán từ tiếng ... từ tiếng Trung. 1. Thán từ: 啊. 啊 (ā): Thán từ dùng diễn tả cảm xúc ngạc nhiên và khen ngợi. ...
Nguồn: trungtamtiengtrung.edu.vn
Đây là từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên. Từ ngữ và mẫu câu trong bài. 健太, これは、僕が富士山で撮った写真です。 ...
Nguồn: www.nhk.or.jp