10 thg 9, 2020 ...
Nguồn: locobee.com
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngạc nhiên trong tiếng Nhật. * v - あきれる - 「呆れる」 - いがい - 「意外」 - おどろく - 「驚く」 - とつぜん - 「突然」 - ... ...
Nguồn: tudienso.com
18 thg 6, 2020 · 1. えーーー?!(ehhhhh) nghĩa là “cái gì vậy?” · 2. ほんと? 本当?(honto) nghĩa là “thật sao?” · 3. まじ? まじで?(maji? · 4. うそー?(uso-?) ... ...
Nguồn: dekiru.vn
Ngạc nhiên trong tiếng Nhật phải biểu lộ thế nào đây !! ... 1. えーーー?! (Hểểể~) : “Cái gì?” 2. ほんと? 本当? (Honto?~ : “Thật hả?” 3. まじ? まじで? (Maji? ...
Nguồn: www.facebook.com
16 thg 4, 2019 · 彼女は驚きを隠せませんでしたよ。 kanojo ha odoroki wo kakuse mase n deshi ta yo. Cô ấy không thể giấu được sự ngạc nhiên. 彼女は顔に驚きが浮かん ... ...
Nguồn: nguphaptiengnhat.com
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 突然の質問にどきっとしたよ。 totsuzen no shitsumon ni doki tto shi ta yo. Tôi đã sốc trước 1 câu hỏi bất chợt. 母 ... ...
Nguồn: nguphaptiengnhat.com
12 thg 9, 2021 · Nihon no robotto seizou no kagakugizyutsu wa odoroku bakarida. Trên đây chúng ta đã đi tìm hiểu nghĩa tiếng Nhật của 2 từ Tập hợp và Ngạc nhiên ... ...
Nguồn: tuhoconline.net
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tới mức đó, ngạc nhiên, đủ, đầy đủ tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ ... ...
Nguồn: tuhoconline.net
Biểu cảm ngạc nhiên và khen ngợi bằng tiếng Nhật ; Tuyệt diệu! すごいぞ! すごいじゃん。 お見事! 素晴らしい! Sugoi zo! Sugoijan. Các migoto! Subarashī! ; Chính ... ...
Nguồn: skdesu.com
Thời lượng: 5:32 Đã đăng: 10 thg 1, 2019 VIDEO...
Nguồn: www.youtube.com
Từ ngữ và mẫu câu trong bài ; 驚いた? あとで、アンナさんにあげます。 · ODOROITA? ATODE, ANNA-SAN NI AGEMASU. Em ngạc nhiên không? Sau này, anh sẽ tặng cho Anna. ...
Nguồn: www.nhk.or.jp
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Hạnh phúc, Buồn, Giận dữ, Lo lắng, Hân hoan, Ngạc nhiên, Bình tĩnh, Sống, Chết, Một mình, Cùng nhau, ... ...
Nguồn: www.lingohut.com
29 thg 6, 2020 · giới thiệu ngữ pháp tiếng nhật n1 với mẫu câu ~ とは…:~ thì thật là ...( thể hiện cảm xúc ngạc nhiên , bất ngờ. ...
Nguồn: tokyodayroi.com