Tìm thấy 13 kết quả mới nhất cho tìm kiếm ngạc nhiên tiếng nhật phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên tiếng nhật
ngạc nhiên tiếng nhật

2. ngạc nhiên trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngạc nhiên trong tiếng Nhật. * v - あきれる - 「呆れる」 - いがい - 「意外」 - おどろく - 「驚く」 - とつぜん - 「突然」 - ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

3. 10 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thể hiện sự ngạc nhiên - Dekiru

18 thg 6, 2020 · 1. えーーー?!(ehhhhh) nghĩa là “cái gì vậy?” · 2. ほんと? 本当?(honto) nghĩa là “thật sao?” · 3. まじ? まじで?(maji? · 4. うそー?(uso-?) ... ...

  • Nguồn: dekiru.vn

Xem chi tiết

4. Dekiru Nihongo, profile picture - Facebook

Ngạc nhiên trong tiếng Nhật phải biểu lộ thế nào đây !! ... 1. えーーー?! (Hểểể~) : “Cái gì?” 2. ほんと? 本当? (Honto?~ : “Thật hả?” 3. まじ? まじで? (Maji? ...

  • Nguồn: www.facebook.com

Xem chi tiết

5. sự ngạc nhiên tiếng Nhật là gì?

16 thg 4, 2019 · 彼女は驚きを隠せませんでしたよ。 kanojo ha odoroki wo kakuse mase n deshi ta yo. Cô ấy không thể giấu được sự ngạc nhiên. 彼女は顔に驚きが浮かん ... ...

  • Nguồn: nguphaptiengnhat.com

Xem chi tiết

6. ngạc nhiên, sốc tiếng Nhật là gì?

16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 突然の質問にどきっとしたよ。 totsuzen no shitsumon ni doki tto shi ta yo. Tôi đã sốc trước 1 câu hỏi bất chợt. 母 ... ...

  • Nguồn: nguphaptiengnhat.com

Xem chi tiết

7. Tập hợp tiếng Nhật là gì ? Ngạc nhiên tiếng Nhật là gì ?

12 thg 9, 2021 · Nihon no robotto seizou no kagakugizyutsu wa odoroku bakarida. Trên đây chúng ta đã đi tìm hiểu nghĩa tiếng Nhật của 2 từ Tập hợp và Ngạc nhiên ... ...

  • Nguồn: tuhoconline.net

Xem chi tiết

8. tới mức đó, ngạc nhiên, đủ, đầy đủ tiếng Nhật là gì ?

29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tới mức đó, ngạc nhiên, đủ, đầy đủ tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ ... ...

  • Nguồn: tuhoconline.net

Xem chi tiết

9. Biểu cảm ngạc nhiên và khen ngợi bằng tiếng Nhật - Suki Desu

Biểu cảm ngạc nhiên và khen ngợi bằng tiếng Nhật ; Tuyệt diệu! すごいぞ! すごいじゃん。 お見事! 素晴らしい! Sugoi zo! Sugoijan. Các migoto! Subarashī! ; Chính ... ...

  • Nguồn: skdesu.com

Xem chi tiết

10. TOP 5 CỤM TỪ TIẾNG NHẬT NÓI KHI NGẠC NHIÊN - YouTube

Thời lượng: 5:32 Đã đăng: 10 thg 1, 2019   VIDEO...

  • Nguồn: www.youtube.com

Xem chi tiết

11. Cùng nhau học tiếng Nhật – Danh sách từ vựng & câu đố | NHK ...

Từ ngữ và mẫu câu trong bài ; 驚いた? あとで、アンナさんにあげます。 · ODOROITA? ATODE, ANNA-SAN NI AGEMASU. Em ngạc nhiên không? Sau này, anh sẽ tặng cho Anna. ...

  • Nguồn: www.nhk.or.jp

Xem chi tiết

12. Học tiếng Nhật :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc - LingoHut

Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Hạnh phúc, Buồn, Giận dữ, Lo lắng, Hân hoan, Ngạc nhiên, Bình tĩnh, Sống, Chết, Một mình, Cùng nhau, ... ...

  • Nguồn: www.lingohut.com

Xem chi tiết

13. Ngữ pháp N1 Mẫu câu ~ とは…:~ thì thật là ...( thể hiện cảm xúc ...

29 thg 6, 2020 · giới thiệu ngữ pháp tiếng nhật n1 với mẫu câu ~ とは…:~ thì thật là ...( thể hiện cảm xúc ngạc nhiên , bất ngờ. ...

  • Nguồn: tokyodayroi.com

Xem chi tiết