“What a surprise !” nghĩa là “Thật bất ngờ/ thật là ngạc nhiên!”. 25 thg 1, 2019 ...
Nguồn: ejoy-english.com
Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...
Nguồn: www.babla.vn
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished. thật ... ...
Nguồn: englishsticky.com
Làm thế nào để bộc lộ được hết sự ngạc nhiên trong tiếng Anh? Sài Gòn Vina chỉ cho bạn một số từ qua bài viết dưới đây. Chắc chắn là trong những cuộc giao ... ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
We shouldn't be surprised if it doesn't end well. ...
Nguồn: tr-ex.me
The result of this combination is a very surprising gift…. ...
Nguồn: tr-ex.me
Facebook · 1. Really?: Thật á? · 2. What? : Cái gì cơ? · 3. What a surprise! : Thật là bất ngờ! · 4. Well I never! / Blimey!: Ồ! · 5. You're kidding! : Bạn đùa mình ... ...
Nguồn: m.facebook.com
1. Really? (Thật á?) 2. What? (Cái gì cơ?) 3. What a surprise! (Thật là ngạc nhiên!) 4. Well I never! / Blimey! (Ồ!) 5. You're kidding! (Bạn đùa mình à!) 6. I ... ...
Nguồn: www.facebook.com
Lời đề nghị, câu gợi ý trong tiếng Anh. - Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather. ... Thật là ngạc nhiên! 7. What? - Cái gì cơ? ...
Nguồn: toomva.com
Ngạc Nhiên Tiếng Anh Là Gì. 10/07/2021. Những từ và cụm từ dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên. 1. Catch sometoàn thân off guard: A: Thanks for letting me know ... ...
Nguồn: anhhung.mobi
1. Đáng ngạc nhiên lén lút! Let people shy shy small fault. 2. Anh làm tôi ngạc nhiên... ...
Nguồn: vi.vdict.pro
catch someone off guard /. catch someone by surprise. Làm ai đó ngạc nhiên. (để làm ai đó ngạc nhiên, đặc biệt theo cách khiến người đó cảm thấy bối rối hoặc ... ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
English, Vietnamese. surprising. bất ngờ của ; bất ngờ ; các bạn ngạc nhiên ; có gì lạ ; có gì ngạc nhiên cả ; có gì ngạc nhiên ; gây bất ngờ ; gây ngạc ... ...
Nguồn: www.engtoviet.com
23 thg 8, 2021 · Ngạc Nhiên Tiếng Anh Là Gì · 1. Catch somebody off guard: · 2. To be taken aback: · 3. A real eye-opener: · 1. Do a double take: · 2. You could have ... ...
Nguồn: viethanquangngai.edu.vn