Tìm thấy 12 kết quả mới nhất cho tìm kiếm ngạc nhiên là gi phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên là gi

Top 12 ngạc nhiên là gi

1. ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt

Lạ lùng, sửng sốt. Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của. Huệ (Nguyễn Công Hoan) ... ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

2. Nghĩa của từ Ngạc nhiên - Từ điển Việt

lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình. ngạc nhiên với kết quả thi: tỏ vẻ ngạc nhiên: không lấy gì làm ngạc nhiên: Đồng nghĩa: kinh ngạc. ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

3. Từ điển Tiếng Việt "ngạc nhiên" - là gì?

- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

4. Từ điển Tiếng Việt - ngạc nhiên là gì?

ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

5. Ngạc nhiên là gì, Nghĩa của từ Ngạc nhiên | Từ điển Việt - Rung.vn

Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

6. ngạc nhiên nghĩa là gì? - từ-điển.com

tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

7. Ngạc nhiên có nghĩa là gì - Hỏi Đáp

ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan).lấy làm lạ, cảm thấy ... ...

  • Nguồn: cunghoidap.com

Xem chi tiết

8. Từ Điển - Từ ngạc nhiên có ý nghĩa gì - Chữ Nôm

ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...

  • Nguồn: chunom.net

Xem chi tiết

9. Ngạc nhiên - TGP SÀI GÒN

Mày đến chầu Hài Nhi Giêsu mà không mang theo gì cả?". Nhưng con người có tên là "ngạc nhiên" ấy không để lộ một phản ứng nào, đôi mắt của anh vẫn mở to và ... ...

  • Nguồn: tgpsaigon.net

Xem chi tiết

10. NGẠC NHIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

11. 8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh

25 thg 1, 2019 · Với eJOY eXtension mình có thể tra nghĩa, phát âm của bất kỳ từ mới nào khi xem video trên Youtube hay đọc văn bản tiếng Anh trực tuyến. Đặc ... ...

  • Nguồn: ejoy-english.com

Xem chi tiết

12. Ehon Cảm xúc: Ngạc nhiên là như thế nào nhỉ? | WABOOKS

Ngạc nhiên là khi nhận ra mình đang đi hai chiếc tất khác màu nhau, là khi nhìn thấy bầu trời vừa mưa vừa nắng để cuối cùng hiện ra cầu vồng rực rỡ. Với khả ... ...

  • Nguồn: wabooks.vn

Xem chi tiết