Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...
Nguồn: www.babla.vn
25 thg 1, 2019 · “What a surprise!” là một dạng câu cảm thán sử dụng “What, How”. “What a surprise!” nghĩa là “Thật bất ngờ/ thật là ngạc nhiên!”. Cấu ... ...
Nguồn: ejoy-english.com
ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished. thật ... ...
Nguồn: englishsticky.com
ngạc nhiên bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
sự ngạc nhiên bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch sự ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprise, astonishment, wonder . Cơ sở dữ liệu ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
Chắc chắn là trong những cuộc giao tiếp hằng ngày của các bạn sẽ gặp phải những tình huống bất khả kháng chẳng hạn như là vui, buồn, hạnh phúc, ... ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
Lời đề nghị, câu gợi ý trong tiếng Anh. - Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather. ... Thật là ngạc nhiên! 7. What? - Cái gì cơ? ...
Nguồn: toomva.com
Điều đó là ngạc nhiên lớn vì không ai mong đợi điều đó. · The first is surprising because no one expected it. ...
Nguồn: tr-ex.me
NGẠC NHIÊN , NHƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · surprised but · astonished but · surprising but · surprise but · shocked but · intrigued but · aback but. ...
Nguồn: tr-ex.me
CÁCh THỂ HIỆN SỰ NGẠC NHIÊN BẰNG TIẾNG ANH: 1. Really?: Thật á? 2. What? : Cái gì cơ? 3. What a surprise! : Thật là bất ngờ! 4. Well I never! / Blimey!: Ồ! ...
Nguồn: m.facebook.com
Hai câu hỏi “Are you serious?” và “Are you for real?” mang nghĩa như nhau và đều được sử dụng trong trường hợp đáp lại một thông tin ngạc nhiên và khó tin. · “ ... ...
Nguồn: efis.edu.vn
Trên đây chỉ là một vài cách diễn tả sự ngạc nhiên thường gặp trong tiếng Anh. Bạn có thể sưu tầm thêm những cách diễn đạt tương tự để ngày càng nâng cao ... ...
Nguồn: www.ioe.vn
1. Đáng ngạc nhiên lén lút! Let people shy shy small fault. 2. Anh làm tôi ngạc nhiên... ...
Nguồn: vi.vdict.pro
4 thg 5, 2020 · Nhận ra điều gì đó: Ah, now I understand. Sự từ chối: Ah wel, it can't be helped. Ngạc nhiên: Ah! I ... ...
Nguồn: pasal.edu.vn
'surprise' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra ...
Nguồn: www.engtoviet.com