ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ngạc_nhiên ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... ...
Nguồn: tratu.soha.vn
Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ ... ...
Nguồn: vi.wikipedia.org
ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...
Nguồn: tudienso.com
Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...
Nguồn: www.rung.vn
{trạng} · volume_up · aback ; {danh} · volume_up · surprise ; {tính} · volume_up · dazed · surprised ; {tính} · volume_up · startling ; {động} · volume_up · amaze ... ...
Nguồn: www.babla.vn
- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... Bị thiếu: danh | Phải bao gồm: danh ...
Nguồn: vtudien.com
tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...
Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính ...
Nguồn: hoidap247.com
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
20 thg 7, 2021 · Một tấm hình không rõ ai là tác giả đã được dân mạng truyền nhau là định nghĩa mới về danh từ "Bánh Mì": Bánh mì là một loại gì đó ăn được ... ...
Nguồn: www.bbc.com
41 phút trước · Danh từ của incredible là incredibility. ... Danh từ là wonderfulness. Tính từ ... thứ gì đó tuyệt diệu, phi thường đến mức ngạc nhiên. ...
Nguồn: monkey.edu.vn
Bất Ngờ Tham khảo Danh Từ hình thức. ngạc nhiên, sự ngạc nhiên, bewilderment ngưỡng mộ, thắc mắc, kinh dị, sốc, awe, incredulity. · Bất Ngờ Tham khảo Tính Từ ... ...
Nguồn: vietnamese.abcthesaurus.com
ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...
Nguồn: chunom.net