Top 14 ngạc nhiên là danh từ hay tính từ mới nhất năm 2023 phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên là danh từ hay tính từ

Top 14 ngạc nhiên là danh từ hay tính từ

1. ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt

ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ngạc_nhiên ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

2. Nghĩa của từ Ngạc nhiên - Từ điển Việt

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

3. Ngạc nhiên – Wikipedia tiếng Việt

Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ ... ...

  • Nguồn: vi.wikipedia.org

Xem chi tiết

4. Từ điển Tiếng Việt - ngạc nhiên là gì?

ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

5. Ngạc nhiên là gì, Nghĩa của từ Ngạc nhiên | Từ điển Việt - Rung.vn

Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

6. NGẠC NHIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

{trạng} · volume_up · aback ; {danh} · volume_up · surprise ; {tính} · volume_up · dazed · surprised ; {tính} · volume_up · startling ; {động} · volume_up · amaze ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

7. Từ điển Tiếng Việt "ngạc nhiên" - là gì?

- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... Bị thiếu: danh | Phải bao gồm: danh ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

8. ngạc nhiên nghĩa là gì? - từ-điển.com

tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

9. Từ đồng nghĩa với từ ngạc nhiên là:. Câu 7 - Hoidap247.com

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính ...

  • Nguồn: hoidap247.com

Xem chi tiết

10. ngạc nhiên«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... ...

  • Nguồn: vi.glosbe.com

Xem chi tiết

11. Không ngạc nhiên chuyện 'Bánh mì không phải là thực phẩm' - BBC

20 thg 7, 2021 · Một tấm hình không rõ ai là tác giả đã được dân mạng truyền nhau là định nghĩa mới về danh từ "Bánh Mì": Bánh mì là một loại gì đó ăn được ... ...

  • Nguồn: www.bbc.com

Xem chi tiết

12. Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh hay nhất - Monkey

41 phút trước · Danh từ của incredible là incredibility. ... Danh từ là wonderfulness. Tính từ ... thứ gì đó tuyệt diệu, phi thường đến mức ngạc nhiên. ...

  • Nguồn: monkey.edu.vn

Xem chi tiết

13. Từ đồng nghĩa là những gì cho Bất Ngờ - Từ điển ABC

Bất Ngờ Tham khảo Danh Từ hình thức. ngạc nhiên, sự ngạc nhiên, bewilderment ngưỡng mộ, thắc mắc, kinh dị, sốc, awe, incredulity. · Bất Ngờ Tham khảo Tính Từ ... ...

  • Nguồn: vietnamese.abcthesaurus.com

Xem chi tiết

14. Từ Điển - Từ ngạc nhiên có ý nghĩa gì - Chữ Nôm

ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...

  • Nguồn: chunom.net

Xem chi tiết