25 thg 1, 2019 ...
Nguồn: ejoy-english.com
Nghĩa của "ngạc nhiên" trong tiếng Anh ; {trạng} · volume_up · aback ; {danh} · volume_up · surprise ; {tính} · volume_up · dazed · surprised ; {tính} · volume_up. ...
Nguồn: www.babla.vn
ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished. thật ... ...
Nguồn: englishsticky.com
ngạc nhiên bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
Làm thế nào để bộc lộ được hết sự ngạc nhiên trong tiếng Anh? Sài Gòn Vina chỉ cho bạn một số từ qua bài viết dưới đây. ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
- Ồ! 6. What a surprise! - Thật là ngạc nhiên! 7. What? - Cái gì cơ? 8. You don't ... ...
Nguồn: toomva.com
That's not so surprising when you think of it. ...
Nguồn: tr-ex.me
We shouldn't be surprised if it doesn't end well. ...
Nguồn: tr-ex.me
Hai câu hỏi “Are you serious?” và “Are you for real?” mang nghĩa như nhau và đều được sử dụng trong trường hợp đáp lại một thông tin ngạc nhiên và khó tin. · “ ... ...
Nguồn: efis.edu.vn
4 thg 5, 2020 · Nhận ra điều gì đó: Ah, now I understand. Sự từ chối: Ah wel, it can't be helped. Ngạc nhiên: Ah! I ... ...
Nguồn: pasal.edu.vn
CÁCh THỂ HIỆN SỰ NGẠC NHIÊN BẰNG TIẾNG ANH: 1. Really?: Thật á? 2. What? : Cái gì cơ? 3. What a surprise! : Thật là bất ngờ! 4. Well I never! / Blimey!:... ...
Nguồn: m.facebook.com
Sẽ có nhiều tình huống bạn bàng hoàng, ngạc nhiên hay bất ngờ vì một điều gì đó. Ví như bạn phát hiện mình đánh rới chìa khóa xe, lúc này thay vì nói “Trời đất ... ...
Nguồn: english.qts.edu.vn
26 thg 2, 2016 · You don't say! Câu 10 là một cách nói phổ biến nhưng đã hơi cũ. Với những mau cau tieng anh cong so thể hiện sự nghi ... ...
Nguồn: geography-vnu.edu.vn
Matias surprised me, he passed the first module. 6. Mày làm tao ngạc nhiên đấy. You surprised me. 7. Em muốn làm anh ngạc nhiên! ...
Nguồn: vi.vdict.pro