lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình. ngạc nhiên với kết quả thi: tỏ vẻ ngạc nhiên: không lấy gì làm ngạc nhiên: Đồng nghĩa: kinh ngạc. ...
Nguồn: tratu.soha.vn
Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...
Nguồn: vi.wikipedia.org
Lạ lùng, sửng sốt. Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của. Huệ (Nguyễn Công Hoan) ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...
Nguồn: vtudien.com
ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...
Nguồn: tudienso.com
Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...
Nguồn: www.babla.vn
tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...
Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan).lấy làm lạ, cảm thấy ... ...
Nguồn: cunghoidap.com
Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...
Nguồn: www.rung.vn
ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...
Nguồn: chunom.net
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished. thật ... ...
Nguồn: englishsticky.com
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc =more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ - đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai) ...
Nguồn: www.engtoviet.com
Nó từng là một ngạc nhiên thú vị vào lúc bấy giờ khi khám phá ra một diễn xuất có phẩm chất như vậy và vũ đạo tuyệt vời. · It had been a pleasant surprise at ... ...
Nguồn: tr-ex.me
25 thg 1, 2019 · Really cũng thường được dùng dưới dạng câu hỏi rút gọn để bày tỏ sự ngạc nhiên về một điều gì đó. Really có nghĩa là “Thật sao/ thật á/ ... ...
Nguồn: ejoy-english.com