Tìm thấy 15 kết quả mới nhất cho tìm kiếm ngạc nhiên dịch là gì phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên dịch là gì

Top 15 ngạc nhiên dịch là gì

1. Nghĩa của từ Ngạc nhiên - Từ điển Việt

lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình. ngạc nhiên với kết quả thi: tỏ vẻ ngạc nhiên: không lấy gì làm ngạc nhiên: Đồng nghĩa: kinh ngạc. ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

2. Ngạc nhiên – Wikipedia tiếng Việt

Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...

  • Nguồn: vi.wikipedia.org

Xem chi tiết

3. ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt

Lạ lùng, sửng sốt. Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của. Huệ (Nguyễn Công Hoan) ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

4. Từ điển Tiếng Việt "ngạc nhiên" - là gì?

- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

5. Từ điển Tiếng Việt - ngạc nhiên là gì?

ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

6. NGẠC NHIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

7. ngạc nhiên nghĩa là gì? - từ-điển.com

tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

8. Ngạc nhiên có nghĩa là gì - Hỏi Đáp

ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan).lấy làm lạ, cảm thấy ... ...

  • Nguồn: cunghoidap.com

Xem chi tiết

9. Ngạc nhiên là gì, Nghĩa của từ Ngạc nhiên | Từ điển Việt - Rung.vn

Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

10. Từ Điển - Từ ngạc nhiên có ý nghĩa gì - Chữ Nôm

ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...

  • Nguồn: chunom.net

Xem chi tiết

11. ngạc nhiên«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 15 phép dịch ngạc nhiên , phổ biến nhất là: surprised, astonished, surprise . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... ...

  • Nguồn: vi.glosbe.com

Xem chi tiết

12. ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished. thật ... ...

  • Nguồn: englishsticky.com

Xem chi tiết

13. Nghĩa của từ : surprise | Vietnamese Translation - EngToViet.com

làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc =more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ - đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai) ...

  • Nguồn: www.engtoviet.com

Xem chi tiết

14. NGẠC NHIÊN THÚ VỊ KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Nó từng là một ngạc nhiên thú vị vào lúc bấy giờ khi khám phá ra một diễn xuất có phẩm chất như vậy và vũ đạo tuyệt vời. · It had been a pleasant surprise at ... ...

  • Nguồn: tr-ex.me

Xem chi tiết

15. 8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh

25 thg 1, 2019 · Really cũng thường được dùng dưới dạng câu hỏi rút gọn để bày tỏ sự ngạc nhiên về một điều gì đó. Really có nghĩa là “Thật sao/ thật á/ ... ...

  • Nguồn: ejoy-english.com

Xem chi tiết