Danh sách 13 bài viết mới cập nhật về ngạc nhiên có nghĩa là gì phongthuyvanan.vn
ngạc nhiên có nghĩa là gì

Top 13 ngạc nhiên có nghĩa là gì

1. ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt

ngạc nhiên - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ngạc_nhiên ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

2. Ngạc nhiên – Wikipedia tiếng Việt

Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ ... ...

  • Nguồn: vi.wikipedia.org

Xem chi tiết

3. Nghĩa của từ Ngạc nhiên - Từ điển Việt

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

4. Từ điển Tiếng Việt - ngạc nhiên là gì?

ngạc nhiên có nghĩa là: - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

5. Ngạc nhiên là gì, Nghĩa của từ Ngạc nhiên | Từ điển Việt - Rung.vn

Ngạc nhiên là gì: Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không lấy gì làm ngạc nhiên Đồng ... ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

6. Từ điển Tiếng Việt "ngạc nhiên" - là gì?

- tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

7. Từ Điển - Từ ngạc nhiên có ý nghĩa gì - Chữ Nôm

ngạc nhiên, - tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan). ...

  • Nguồn: chunom.net

Xem chi tiết

8. ngạc nhiên nghĩa là gì? - từ-điển.com

tt (H. ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

9. Ngạc nhiên có nghĩa là gì - Hỏi Đáp

ngạc: kinh hãi; nhiên: như thường) Lạ lùng, sửng sốt: Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi, từ cử chỉ cho đến cách ăn nói của Huệ (NgCgHoan).lấy làm lạ, cảm thấy ... ...

  • Nguồn: cunghoidap.com

Xem chi tiết

10. NGẠC NHIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Despite the grueling air and naval bombardment that left the defending troops dazed and scattered, they vigorously rallied, and fierce fighting erupted almost ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

11. QUÁ ĐỖI NGẠC NHIÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Ví dụ theo ngữ cảnh của "quá đỗi ngạc nhiên" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

12. Ngạc nhiên - TGP SÀI GÒN

Họ sỉ vả anh như sau: "Mày không biết xấu hổ sao? Mày đến chầu Hài Nhi Giêsu mà không mang theo gì cả?". Nhưng con người có tên là "ngạc nhiên" ấy không để lộ ... ...

  • Nguồn: tgpsaigon.net

Xem chi tiết

13. 8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh

25 thg 1, 2019 · Really có nghĩa là “Thật sao/ thật á/ thiệt hả?” Ví dụ: I don't like chocolate; Really? ...

  • Nguồn: ejoy-english.com

Xem chi tiết