Danh sách 14 bài viết mới cập nhật về ngắc ngứ là gì phongthuyvanan.vn
ngắc ngứ là gì

Top 14 ngắc ngứ là gì

1. ngắc ngứ - Wiktionary tiếng Việt

ngắc ngứ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ngắc_ngứ ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

2. Từ điển Tiếng Việt "ngắc ngứ" - là gì?

- Cg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ. ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

3. ngắc ngứ là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

ngắc ngứ có nghĩa là: - Cg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ. Đây là cách dùng ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

4. Nghĩa của từ Ngắc ngứ - Từ điển Việt

Nghĩa của từ Ngắc ngứ - Từ điển Việt - Việt: dừng lại nhiều lần ở nhiều chỗ trong khi nói, đọc. ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

5. ngắc ngứ nghĩa là gì? - từ-điển.com

Cg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ. Nguồn: informatik.uni-leipzig ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

6. 'ngắc ngứ' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro

To stumble over one's words. Ngắc nga ngắc ngứ ( láy , ý tăng ). stammer, falter; jib a word; hum and haw ... ...

  • Nguồn: vi.vdict.pro

Xem chi tiết

7. Ngắc ngứ - Rung.vn

Ngắc ngứ là gì: Động từ dừng lại nhiều lần ở nhiều chỗ trong khi nói, đọc trả lời ngắc ngứ Đồng nghĩa : ấp úng. ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

8. Từ Điển - Từ ngắc ngứ có ý nghĩa gì - Chữ Nôm

Không trôi chảy khi nói , khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ. Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân. ngắc ngứ, Cũng nói là ngắc-nga ngắc-ngứ ... ...

  • Nguồn: chunom.net

Xem chi tiết

9. Đọc ngắc ngứ nghĩa là gì

- Cg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ. chiềng cha chiềng chú Tiếng Việt là gì? ...

  • Nguồn: thatim.com

Xem chi tiết

10. ngắc ngứ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

Từ điển Việt Anh. ngắc ngứ. stumble. nói năng ngắc ngứ to stumble over one's words. ngắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng) stammer, falter; jib a word; hum and haw ... ...

  • Nguồn: englishsticky.com

Xem chi tiết

11. Những giờ văn thầy ngắc ngứ trò ngắc ngứ...

31 thg 5, 2013 · ... những giờ văn ở mái trường phổ thông là “những giờ học thầy ngắc ngứ trò ngắc ngứ”. ... vào đại học cũng lại “Con trâu”, gì mà chả ngu! ...

  • Nguồn: tienphong.vn

Xem chi tiết

12. Lý thuyết chính tả: chị em tiếng việt 3

Trả lời : đọc ngắc ngứ, ngoắc tay nhau, dấu ngoặc đơn. 3. Tìm các từ: a) Chứa tiếng bắt đầu bằng ch hoặc tr, có nghĩa như sau :. ...

  • Nguồn: vungoi.vn

Xem chi tiết

13. sự nói ngắc ngứ bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép tịnh tiến sự nói ngắc ngứ thành Tiếng Anh là: hesitation (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). sự nói ngắc ngứ. bản dịch sự nói ngắc ngứ. ...

  • Nguồn: vi.glosbe.com

Xem chi tiết

14. "E hèm..." không chỉ là ngắc ngứ - VnExpress

29 thg 5, 2002 · Trong các bài diễn thuyết, hoặc bài giảng, thỉnh thoảng người ta vẫn e hèm, dù không rõ vì lý do gì. Nay, hai nhà tâm lý học Herbert Clark và ... ...

  • Nguồn: vnexpress.net

Xem chi tiết