Tìm thấy 15 kết quả mới nhất cho tìm kiếm ngạc là gì phongthuyvanan.vn
ngạc là gì
ngạc là gì

1. Ngạc – Wikipedia tiếng Việt

Ngạc – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Ngạc ...

  • Nguồn: vi.wikipedia.org

Xem chi tiết

2. ngạc là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

ngạc có nghĩa là: - t. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng. Đây là cách dùng ngạc Tiếng Việt. Đây là một thuật ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

3. ngạc nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển số

Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

4. Từ điển Tiếng Việt "ngạc" - là gì?

- t. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng. nd. ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

5. Tra từ: ngạc - Từ điển Hán Nôm

(văn) Tình cờ gặp, bỗng gặp. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Trái với lòng mình — Không muốn gặp mà lại gặp. Gặp gỡ bất đắc dĩ — Một âm là Ngộ ... ...

  • Nguồn: hvdic.thivien.net

Xem chi tiết

6. Ngạc ngư là con gì? - QuanTriMang.com

Xếp hạng 5,0 (2) 13 thg 9, 2021 · Ngạc ngư là con gì? ... Ngạc ngư là tên gọi thời xưa của con cá sấu, loài bò sát lớn thích sống ở môi trường nước. Cá sấu có kích thước lớn, bộ ... ...

  • Nguồn: quantrimang.com

Xem chi tiết

7. kinh ngạc - Wiktionary tiếng Việt

Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc ... ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

8. ngạc - Wiktionary tiếng Việt

Có cái gì vướng trong cổ, trong họng. Ngạc cổ. Ngạc họng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

9. Ngạc - Wiki là gì

6 thg 5, 2021 · Ngạc · Tên gọi tắt của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. · Họ Ngạc (鄂) của người Trung Quốc. · Tên gọi khác của vòm miệng. Đặc biệt sử dụng nhiều trong ... ...

  • Nguồn: wiki.edu.vn

Xem chi tiết

10. Từ ngạc là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt

tt. Nghẹt, có cái gì vướng ở cổ họng: Ngạc cổ, ngạc họng. ngạc, tt. Lạ, rối-rắm, vội-vàng: Kinh-ngạc, thác ngạc ... ...

  • Nguồn: vietdic.net

Xem chi tiết

11. KÌNH NGHÊ VÀ KÌNH NGẠC Trong văn... - Tiếng Việt giàu đẹp

8 thg 7, 2020 · Nhiều người nói mình lạnh lùng, giờ mình mới hiểu ý họ là gì. 3 hrs Report. Mai Lolly, profile picture. ...

  • Nguồn: www.facebook.com

Xem chi tiết

12. “Hoàng đế” ngạc ngư!

19 thg 7, 2011 · Ông Hùng vui vẻ bộc bạch: “Ngạc ngư là tên gọi xưa của con cá sấu! Đây là loài động vật hoang dã, rất hung dữ. Chi phí đầu tư mua con giống, ... ...

  • Nguồn: nld.com.vn

Xem chi tiết

13. Nghĩa của từ Ngạc nhiên - Từ điển Việt

lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình. ngạc nhiên với kết quả thi: tỏ vẻ ngạc nhiên: không lấy gì làm ngạc nhiên: Đồng nghĩa: kinh ngạc. ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

14. 'ngạc ngư' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro

(từ cũ) Crocodile. Đặt câu với từ "ngạc ngư". Dưới đây là những mẫu câu ... ...

  • Nguồn: vi.vdict.pro

Xem chi tiết

15. 'ngạc' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro

Nghĩa của từ ngạc trong Từ điển Tiếng Việt ngạc [ngạc] palate ngạc cứng hard palate ngạc mềm soft palate crocodile (= cá sấu) ...

  • Nguồn: vi.vdict.pro

Xem chi tiết