Ngạc – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Ngạc ...
Nguồn: vi.wikipedia.org
ngạc có nghĩa là: - t. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng. Đây là cách dùng ngạc Tiếng Việt. Đây là một thuật ... ...
Nguồn: tudienso.com
Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ... ...
Nguồn: tudienso.com
- t. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng. nd. ...
Nguồn: vtudien.com
(văn) Tình cờ gặp, bỗng gặp. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Trái với lòng mình — Không muốn gặp mà lại gặp. Gặp gỡ bất đắc dĩ — Một âm là Ngộ ... ...
Nguồn: hvdic.thivien.net
Xếp hạng 5,0 (2) 13 thg 9, 2021 · Ngạc ngư là con gì? ... Ngạc ngư là tên gọi thời xưa của con cá sấu, loài bò sát lớn thích sống ở môi trường nước. Cá sấu có kích thước lớn, bộ ... ...
Nguồn: quantrimang.com
Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc ... ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
Có cái gì vướng trong cổ, trong họng. Ngạc cổ. Ngạc họng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
6 thg 5, 2021 · Ngạc · Tên gọi tắt của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. · Họ Ngạc (鄂) của người Trung Quốc. · Tên gọi khác của vòm miệng. Đặc biệt sử dụng nhiều trong ... ...
Nguồn: wiki.edu.vn
tt. Nghẹt, có cái gì vướng ở cổ họng: Ngạc cổ, ngạc họng. ngạc, tt. Lạ, rối-rắm, vội-vàng: Kinh-ngạc, thác ngạc ... ...
Nguồn: vietdic.net
8 thg 7, 2020 · Nhiều người nói mình lạnh lùng, giờ mình mới hiểu ý họ là gì. 3 hrs Report. Mai Lolly, profile picture. ...
Nguồn: www.facebook.com
19 thg 7, 2011 · Ông Hùng vui vẻ bộc bạch: “Ngạc ngư là tên gọi xưa của con cá sấu! Đây là loài động vật hoang dã, rất hung dữ. Chi phí đầu tư mua con giống, ... ...
Nguồn: nld.com.vn
lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình. ngạc nhiên với kết quả thi: tỏ vẻ ngạc nhiên: không lấy gì làm ngạc nhiên: Đồng nghĩa: kinh ngạc. ...
Nguồn: tratu.soha.vn
(từ cũ) Crocodile. Đặt câu với từ "ngạc ngư". Dưới đây là những mẫu câu ... ...
Nguồn: vi.vdict.pro
Nghĩa của từ ngạc trong Từ điển Tiếng Việt ngạc [ngạc] palate ngạc cứng hard palate ngạc mềm soft palate crocodile (= cá sấu) ...
Nguồn: vi.vdict.pro