Từ điển Tiếng Việt "ngác" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-ngác ...
Nguồn: vtudien.com
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ngơ ngác' trong tiếng Việt. ngơ ngác là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ...
Nguồn: vtudien.com
(Hoặc t.) . Ở trạng thái không định thần được trước cảnh vật quá xa lạ hoặc sự việc diễn biến quá bất ngờ. Ngơ ngác như người mất hồn ... ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
ngác từ Hán Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngác trong từ Hán Việt. ...
Nguồn: tudienso.com
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngơ ngác nghĩa là gì. - đg. (hoặc t.). Ở trạng thái không định thần được trước cảnh vật quá xa lạ hoặc sự ... ...
Nguồn: tudienso.com
tt. Dớn-dác, hơi sợ vì lạ cảnh: Con nai vàng ngơ-ngác trên lá vàng khô (LTL). Nguồn tham chiếu ... ...
Nguồn: vietdic.net
nghếch ngác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghếch ngác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghếch ngác mình ... ...
Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Ngác nhìn là gì ... 1. Quân Xiêm nhìn nhau ngơ ngác. 2. Đừng ra vẻ ngơ ngác vậy. 3. Con nai vàng ngơ ngác. 4. Anh ấy cứ ngơ ngác không nói lời nào. 5. Con chiên ... ...
Nguồn: cunghoidap.com
11 thg 9, 2012 · (GDVN) - Những lỗi chính tả không chuẩn xác, hiểm nhầm "chết người" khiến không ít người ngơ ngác, "luận" mãi mới có thể hiểu là gì... ...
Nguồn: giaoduc.net.vn
Nghĩa của từ nghếch ngác trong Từ điển Tiếng Việt nghếch ngác [nghếch ngác] Puzzled, bewildered.(by something new). Trông vẻ nghếch ngác To look bewildered. ...
Nguồn: vi.vdict.pro
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: ngác chữ Nôm là gì? – 咢, 魬, 𥈭, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ. Khớp ... ...
Nguồn: chickgolden.com
Ngơ ngác là gì: ở trạng thái không định thần được trước cảnh vật quá xa lạ hoặc sự việc diễn biến quá bất ngờ vẻ mặt ngơ ngác Đồng nghĩa : ngờ ngạc. ...
Nguồn: www.rung.vn
ngơ ngác Định nghĩa , ngơ ngác dịch , ngơ ngác giải thích , là gì ngơ ngác, Giải thích:@ngơ ngác * adj - dazed; bewilldered. ...
Nguồn: vi.oldict.com
dazed; bewilldered. be struck dumb; be taken aback; be stupefied; be unable to pay attention; helpless. con nai ngơ ngác. the fawn ... ...
Nguồn: vi.vdict.pro