Danh sách 15 bài viết mới cập nhật về phủ nhận là gì phongthuyvanan.vn
phủ nhận là gì
phủ nhận là gì

1. phủ nhận - Wiktionary tiếng Việt

Không thừa nhận; không cho là đúng. Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (Võ Nguyên Giáp). Không thể phủ nhận toàn bộ những giá trị văn hoá ngày ... ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

2. Nghĩa của từ Phủ nhận - Từ điển Việt - Tratu.vn

không thừa nhận là đúng, là có thật. phủ nhận sạch trơn: một sự thật không thể phủ nhận: Trái nghĩa: công nhận, xác nhận. ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

3. phủ nhận là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

phủ nhận có nghĩa là: - đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); ... ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

4. phủ nhận nghĩa là gì? - từ-điển.com

đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

5. Phủ nhận là gì, Nghĩa của từ Phủ nhận | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Phủ nhận là gì: Động từ: không thừa nhận là đúng, là có thật, phủ nhận sạch trơn, một sự thật không thể phủ nhận, trái nghĩa : công nhận, xác nhận. ...

  • Nguồn: www.rung.vn

Xem chi tiết

6. Từ điển Tiếng Việt "phủ nhận" - là gì?

- đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); ... ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

7. Từ điển Tiếng Việt - Từ phủ nhận là gì

phủ nhận, đgt (H. phủ: chẳng; nhận: thừa nhận) Không thừa nhận; Không cho là đúng: Cụ Bảng thân sinh phủ nhận thuyết trung quân (VNgGiáp); Không thể phủ ... ...

  • Nguồn: vietdic.net

Xem chi tiết

8. Chủ nghĩa phủ nhận – Wikipedia tiếng Việt

Chủ nghĩa phủ nhận là một hành động mang bản chất bất hợp lý nhằm che giấu một lịch sử đã trải qua hoặc sự kiện xác thực, khi một người từ chối chấp nhận một ... ...

  • Nguồn: vi.wikipedia.org

Xem chi tiết

9. PHỦ NHẬN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Undeniable signatures include interactive protocols that allow the signer to prove a forgery and limit who can verify the signature. more_vert. open_in_new Dẫn ... ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

10. phủ nhận là gì

Giới thiệu phần mềm. phủ nhận là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Nghiên cứu giả định về khả năng lây lan SARS-COV-2 trên các chuyến ... ...

  • Nguồn: www.gmcs.edu.in

Xem chi tiết

11. phủ nhận là gì

23 thg 8, 2022 · phủ nhận là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(86.90M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ... ...

  • Nguồn: www.gmcs.edu.in

Xem chi tiết

12. phủ nhận là gì

phủ nhận là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(29.17M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, phiên bản AndroidTải ... ...

  • Nguồn: ute.udn.vn

Xem chi tiết

13. Không phủ nhận là gì - Boxhoidap.com

Chủ nghĩa phủ nhận là một hành động mang bản chất bất hợp lý nhằm che giấu một lịch sử đã trải qua hoặc sự kiện xác thực, khi một người từ chối chấp nhận một ... ...

  • Nguồn: boxhoidap.com

Xem chi tiết

14. phủ nhận là gì - VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

Giới thiệu phần mềm. phủ nhận là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Ket noi co so ha tang thuc day kinh te Viet-Lao va ca khu ... ...

  • Nguồn: tt.kinhtexaydung.gov.vn

Xem chi tiết

15. Nghĩa của từ phủ nhận bằng Tiếng Anh - Vdict.pro

Bà phủ nhận tham gia vào bất kỳ hành vi tham nhũng. She denied participating in any corrupt practices. 10. Và sự thật là tôi, David Irving, không phủ nhận cuộc ... ...

  • Nguồn: vi.vdict.pro

Xem chi tiết
Bài viết liên quan