Go Through là gì và cấu trúc cụm từ Go Through trong câu Tiếng Anh www.studytienganh.vn › news › go-through-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-go-t... ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
go through ý nghĩa, định nghĩa, go through là gì: 1. If a law, plan, or deal goes through, it is officially accepted or approved: 2. to experience a… ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org
18 thg 8, 2020 · Go through là gì · Go through nghĩa là được thông qua, được hợp pháp hóa, phê duyệt khi nói về một đề nghị, quyết định trong cuộc họp. · Go ... ...
Nguồn: www.sgv.edu.vn
Ví dụ minh họa cụm động từ Go through: - He WENT THROUGH his ideas twice but I couldn't really understand them. Anh ấy ... ...
Nguồn: vietjack.com
Tra từ 'go through' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "go through" trong Việt là gì? ...
Nguồn: www.babla.vn
Phát âm go through · đi qua · thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ · được thông qua, được chấp nhận · thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương ... ...
Nguồn: vtudien.com
6 thg 3, 2022 · go through: đi xuyên qua · để xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là để tìm một cái gì đó · để nghiên cứu hoặc xem xét ... ...
Nguồn: dichthuathanu.com
Trong video này, "go through" có nghĩa là đi qua, bơi qua. Cô ấy đang nói với Dory là bơi qua đường ống để đến Triển lãm Đại Dương. Ex: Go through that door and ... ...
Nguồn: redkiwiapp.com
Go through something nghĩa là vượt qua, trải qua, băng qua. Go through something dùng để diễn tả khi vượt qua một việc gì đó, thường là một việc khó khăn, ... ...
Nguồn: saigonvina.edu.vn
Go through, go over, go ahead, go off là gì? Giới từ với Go · Go through: thực hiện/đi xuyên qua/thảo luận chi tiết · S + go through + something · Go over: đi qua, ... ...
Nguồn: iievietnam.org
18 thg 8, 2022 · Go Through Là Gì – Go Through Something. Go through, go over, go ahead, go off là gì trong Tiếng Anh? Go là một trong giữa những động từ căn ... ...
Nguồn: hethongbokhoe.com
Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của go through: phrasal verb ... để xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là để tìm ... ...
Nguồn: dichthuatgloballotus.com
- I WENT THROUGH my notes before the exam. Tôi đọc lại các chú thích của mình trước kỳ thi. Nghĩa từ Go through. Ý nghĩa của Go through là: Kiểm ... ...
Nguồn: lamchacancadoitay.vn
- I WENT THROUGH my notes before the exam. Tôi đọc lại các chú thích của mình trước kỳ thi. Nghĩa từ Go through. Ý nghĩa của Go through là: Ví dụ cụm ... ...
Nguồn: tharong.com
7 thg 5, 2021 · Ex: He'd threatened to divorce her but I never thought he'd go through with it. Anh ấy đã đe dọa sẽ ly hôn với cô ấy nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ ... ...
Nguồn: anhnguvnpc.vn