Give Off là gì và cấu trúc cụm từ Give Off trong câu Tiếng Anh. www.studytienganh.vn › news › give-off-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-give-of... ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
Give off là gì ; Phát ra sự ô nhiễm hoặc điều gì đó khó chịu · The police stopped the van because it was GIVING OFF a lot of black smoke. ; Hãy hành động theo cách ... ...
Nguồn: vietjack.com
Tra từ 'give off' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "give off" trong Việt là gì? ...
Nguồn: www.babla.vn
14 thg 9, 2022 · give something off ý nghĩa, định nghĩa, give something off là gì: 1. to produce heat, light, a smell, or a gas: 2. to produce heat, light, ... ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org
26 thg 2, 2021 · ” Give Off Là Gì, Nghĩa Của Từ Give Off, Give Off In Vietnamese ... “Give” có nghĩa chung là cho, đưa. Thế nhưng cũng tương tự như vô vàn động từ ... ...
Nguồn: mister-map.com
10 thg 4, 2022 · GIVE OFF LÀ GÌ ... “Give” gồm nghĩa chung là cho, gửi. Thế cơ mà tương tự như như vô vàn hễ tự tiếng Anh không giống, nó rất có thể kết phù hợp ... ...
Nguồn: hoidapthutuchaiquan.vn
verb. beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give out , issue , pour , produce , radiate , release , send out , smell ... ...
Nguồn: tratu.soha.vn
Give off là gì: bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude ... ...
Nguồn: www.rung.vn
7 thg 6, 2021 · GIVE OFF LÀ GÌ ... “Give” tất cả nghĩa tầm thường là mang đến, gửi. Thế cơ mà cũng tương tự như vô vàn rượu cồn trường đoản cú tiếng Anh khác, nó ... ...
Nguồn: nayaritas.net
6 thg 7, 2021 · Example: He gave sầu me a book yesterday. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách ngày hôm qua). – give sth to lớn sb: chuyển trang bị gì mang đến ai đó. ...
Nguồn: mongkiemthe.com
v. have as a by-product. The big cities gave off so many wonderful American qualities. give off, send forth, or discharge; as of light, heat, or radiation, ... ...
Nguồn: vtudien.com
2. The vines are in blossom and give off their fragrance. Các cây nho trổ hoa, tỏa hương thơm ngát. 3. Most metal smelters give off an awful lot of carbon ... ...
Nguồn: vi.vdict.pro
At the time you were giving off low levels of radiation, you were harmless. Vào thời điểm anh phát ra ít tia phóng xạ llúc đó anh ít nguy hiểm nhất. ...
Nguồn: vi.glosbe.com
She gives in to her children's demands all the times. Cô ấy lúc nào cũng nghe theo yêu cầu của lũ trẻ. give off something. → phát ra thứ gì đó như nhiệt ... ...
Nguồn: leerit.com
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi give off là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu ... ...
Nguồn: kienthuctudonghoa.com