Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh ; reception: cuộc đón tiếp lạnh nhạt ; jest: lời nói đùa tỉnh khô ... ...
Nguồn: tratu.soha.vn
1 thg 5, 2022 · 1 Chế độ dry là gì? ... Chế độ dry là chế độ làm giảm độ ẩm trong phòng. Khi sử dụng chế độ này thì quạt và hệ thống của máy lạnh vẫn chạy nhưng ... ...
Nguồn: www.dienmayxanh.com
Its natural habitat is subtropical or tropical dry forests. English Cách sử dụng "dry battery" trong một câu. ...
Nguồn: www.babla.vn
dry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ...
Nguồn: tudienso.com
làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...) (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa. dry ... ...
Nguồn: vtudien.com
dry ý nghĩa, định nghĩa, dry là gì: 1. used to describe something that has no water or other liquid in, on, or around it: 2. used to…. Tìm hiểu thêm. ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org
tính từ. khô, cạn, ráo · khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ. to feel dry · cạn sữa, hết sữa (bò cái...) · khan (ho). dry cough · nhạt, không bơ. dry bread. ...
Nguồn: toomva.com
Dry nghĩa là gì ? dry /drai/ * tính từ - khô, cạn, ráo =a spell of dry cold+ đợt rét khô =dry eyes+ mắt ráo hoảnh =a dry leaf+ lá khô =a dry well+... ...
Nguồn: ezydict.com
22 thg 8, 2021 · Bạn có biết chế độ mát nhất của điều hoà và tiết kiệm điện nhất là gì? Hiểu rõ hơn về chế độ Dry giọt nước, chế độ Auto, chế độ Fan và chế ... ...
Nguồn: hanic.com.vn
Cool nếu dịch sang tiếng Việt nghĩa là “Mát mẻ” vậy thì trên điều hòa nó ... Với khái niệm trên thì chắc hẵn bạn đã biết chế độ cool và Dry là gì rồi chứ ? ...
Nguồn: suamaydieuhoadanang.com
Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt: a dry jest — lời nói đùa ... ...
Nguồn: vi.wiktionary.org
| dry dry (drī) adjective drier (drīʹər) or dryer, driest (drīʹĭst) or dryest 1. Free from liquid or moisture: changed to dry clothes. 2. Having or characteriz ... ...
Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Từ: dry /drai/ · khô, cạn, ráo · khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ · cạn sữa, hết sữa (bò cái...) · khan (ho) · nhạt, không bơ · nguyên chất, không pha, ... ...
Nguồn: hanghieugiatot.com
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là DRY, ý nghĩa của DRY, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa. ...
Nguồn: www.abbreviationfinder.org
4 thg 5, 2022 · Dry nghĩa tiếng việt là gì? Dry trong tiếng Việt có nghĩa là “khô”. a spell of dry cold: đợt rét khô; dry eyes: mắt ráo hoảnh; a dry leaf: ... ...
Nguồn: sieutonghop.com