Top 15 dry nghĩa là gì mới nhất năm 2023 phongthuyvanan.vn
dry nghĩa là gì

Top 15 dry nghĩa là gì

1. Nghĩa của từ Dry - Từ điển Anh - Việt - Tra từ

Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh ; reception: cuộc đón tiếp lạnh nhạt ; jest: lời nói đùa tỉnh khô ... ...

  • Nguồn: tratu.soha.vn

Xem chi tiết

2. Nên để máy lạnh ở chế độ Cool hay Dry? Chế độ nào tốt hơn?

1 thg 5, 2022 · 1 Chế độ dry là gì? ... Chế độ dry là chế độ làm giảm độ ẩm trong phòng. Khi sử dụng chế độ này thì quạt và hệ thống của máy lạnh vẫn chạy nhưng ... ...

  • Nguồn: www.dienmayxanh.com

Xem chi tiết

3. DRY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Its natural habitat is subtropical or tropical dry forests. English Cách sử dụng "dry battery" trong một câu. ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

4. dry tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

dry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ...

  • Nguồn: tudienso.com

Xem chi tiết

5. "dry" là gì? Nghĩa của từ dry trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...) (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa. dry ... ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

6. DRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

dry ý nghĩa, định nghĩa, dry là gì: 1. used to describe something that has no water or other liquid in, on, or around it: 2. used to…. Tìm hiểu thêm. ...

  • Nguồn: dictionary.cambridge.org

Xem chi tiết

7. Nghĩa của từ dry, từ dry là gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva.com

tính từ. khô, cạn, ráo · khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ. to feel dry · cạn sữa, hết sữa (bò cái...) · khan (ho). dry cough · nhạt, không bơ. dry bread. ...

  • Nguồn: toomva.com

Xem chi tiết

8. Dry nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Dry nghĩa là gì ? dry /drai/ * tính từ - khô, cạn, ráo =a spell of dry cold+ đợt rét khô =dry eyes+ mắt ráo hoảnh =a dry leaf+ lá khô =a dry well+... ...

  • Nguồn: ezydict.com

Xem chi tiết

9. Dry nghĩa là gì - Hanic

22 thg 8, 2021 · Bạn có biết chế độ mát nhất của điều hoà và tiết kiệm điện nhất là gì? Hiểu rõ hơn về chế độ Dry giọt nước, chế độ Auto, chế độ Fan và chế ... ...

  • Nguồn: hanic.com.vn

Xem chi tiết

10. Chế độ Cool và Dry của điều hòa là gì ?

Cool nếu dịch sang tiếng Việt nghĩa là “Mát mẻ” vậy thì trên điều hòa nó ... Với khái niệm trên thì chắc hẵn bạn đã biết chế độ cool và Dry là gì rồi chứ ? ...

  • Nguồn: suamaydieuhoadanang.com

Xem chi tiết

11. dry - Wiktionary tiếng Việt

Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt: a dry jest — lời nói đùa ... ...

  • Nguồn: vi.wiktionary.org

Xem chi tiết

12. Dry Nghĩa Là Gì? - từ-điển.com

| dry dry (drī) adjective drier (drīʹər) or dryer, driest (drīʹĭst) or dryest 1. Free from liquid or moisture: changed to dry clothes. 2. Having or characteriz ... ...

  • Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

Xem chi tiết

13. Dry Tiếng Anh là gì - Hàng Hiệu

Từ: dry /drai/ · khô, cạn, ráo · khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ · cạn sữa, hết sữa (bò cái...) · khan (ho) · nhạt, không bơ · nguyên chất, không pha, ... ...

  • Nguồn: hanghieugiatot.com

Xem chi tiết

14. DRY là gì? -định nghĩa DRY | Viết tắt Finder - Abbreviation Finder

Kiểm tra trực tuyến cho những gì là DRY, ý nghĩa của DRY, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa. ...

  • Nguồn: www.abbreviationfinder.org

Xem chi tiết

15. Dry nghĩa là gì? Chế độ Dry trên điều hoà - Sieutonghop

4 thg 5, 2022 · Dry nghĩa tiếng việt là gì? Dry trong tiếng Việt có nghĩa là “khô”. a spell of dry cold: đợt rét khô; dry eyes: mắt ráo hoảnh; a dry leaf: ... ...

  • Nguồn: sieutonghop.com

Xem chi tiết
Bài viết liên quan