Anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú · Các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau). ...
Nguồn: tratu.soha.vn
14 thg 9, 2022 · cousin ý nghĩa, định nghĩa, cousin là gì: 1. a child of a person's aunt or uncle, or, more generally, a distant (= not close) relation: 2. a ... ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org
cousin {danh từ} · general · "older male" · "older female" · "younger male or female". ...
Nguồn: www.babla.vn
ADJ. first (= the child of the brother or sister of one of your parents), second (= the child of a cousin of one of your parents) | ... ...
Nguồn: vtudien.com
en nephew or niece of a parent. As a result, her cousin also became interested. Kết quả là chị họ em cũng tỏ ra chú ý. en.wiktionary.org ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
em con chú họ tiếng Anh là gì? anh (chị tiếng Anh là gì? em) con cô con cậu họ!second cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú tiếng ... ...
Nguồn: tudienso.com
A:Imagine that you get married and your sister gets married. Each of you have a child. Those children are cousins to each other (they are first cousins, ... ...
Nguồn: ingoa.info
Định nghĩa cousin When your mother or father has a sibling, (Aunt or Uncle) their children are your cousins. |anh chị em họ |anh em họ (con ... ...
Nguồn: vi.hinative.com
cousin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cousin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cousin mình. 1. 2 1. cousin. ...
Nguồn: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cousins trong tiếng Anh. cousins có nghĩa là: cousin /'kʌzn/* ... ...
Nguồn: ihoctot.com
Nghĩa của từ cousin trong Từ điển Anh - Việt @cousin /kʌzn/ * danh từ - anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; ... ...
Nguồn: vi.vdict.pro
Nghĩa của từ cousin trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cousin trong ... ...
Nguồn: nghiatu.com
3 thg 10, 2021 · COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt · Nghĩa của “cousin” trong tiếng Việt · cách phát âm · Bản dịch · Từ đồng nghĩa · Hơn · File PSD là gì? Cách mở ... ...
Nguồn: expgg.vn
“Second cousin” thì xa hơn một chút, phải 2 đời trước mới là máu mủ ruột thịt của nhau lận (nghĩa là ông bà chúng ta với ông bà của họ là anh em ruột, và chúng ... ...
Nguồn: www.facebook.com
24 thg 6, 2021 · vnên tổng thống danh tiếng của Đảng Dân Chủ John W. Daotohanquoc.vns. In November 2002, the Linda McCartney Kintyre Memorial Trust opened a ... ...
Nguồn: otohanquoc.vn