Call Off: to decide that a planned event, especially a sports event, will not happen, or to end an activity because it is no longer useful or possible. Loại từ: cụm động từ. Cách phát âm: /kɑːl ɑːf /. Định nghĩa: thường mang nghĩa là hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện, dự án . ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
Hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lại. Ví dụ minh họa cụm động từ Call off: - The concert had to be CALLED ... ...
Nguồn: vietjack.com
call someone/something off ý nghĩa, định nghĩa, call someone/something off là gì: 1. to order a dog, or sometimes a person, to stop attacking someone or ... ...
Nguồn: dictionary.cambridge.org
Nghĩa của từ Call off - Từ điển Anh - Việt: đình chỉ, hoãn, verb, ...
Nguồn: tratu.soha.vn
Tra từ 'call sth off' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "call sth off" trong Việt là gì? ...
Nguồn: www.babla.vn
30 thg 12, 2021 · Call Off là gì? ... Loại từ: cụm rượu cồn từ. ... Cách phát âm: /kɑːl ɑːf /. Định nghĩa: thường sở hữu nghĩa là hủy vứt một kế hoạch, sự kiện, dự án ... ...
Nguồn: ttmn.mobi
Call Off là gì? ... Call Off: to decide that a planned event, especially a sports event, will not happen, or to end an activity because it is no longer useful or ... ...
Nguồn: boxhoidap.com
1 thg 1, 2016 · Dive teams call off search for man who may have jumped off Marion County bridge. Manmohan Singh wanted to call off Nuclear deal after US' killer ... ...
Nguồn: www.journeyinlife.net
The meeting was called off because Jane is ill. Cuộc họp đã bị hủy bỏ chính bới Jane bị ốm .Đó là 1 số ít ví dụ cơ bản về Call Off. Bên cạnh đó millionarthur ... ...
Nguồn: blogthuvi.com
Because of rain, they called off the football game. (Vì trời mưa, họ đã hủy trận đấu bóng đá). It's too late to call the party off. (Đã quá muộn để ... ...
Nguồn: zaidap.com
Phép tịnh tiến đỉnh call off trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: hoãn, hủy bỏ, trì hoãn . Bản dịch theo ngữ cảnh của call off có ít nhất 497 câu được ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
8 thg 6, 2021 · call Off: to decide that a planned sự kiện, especially a sports event, will not happen, or to lớn end an activity because it is no longer useful ... ...
Nguồn: millionarthur.mobi
stop, quit, cancel The meeting was called off because everybody was busy dealing with urgent business. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: call cancel ... ...
Nguồn: vtudien.com
Call off là gì: đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * ... ...
Nguồn: www.rung.vn
Call Off là gì? Call Off: to decide that a planned event, especially a sports event, will not happen, or to kết thúc an activity because it is no longer ... ...
Nguồn: kinhdientamquoc.vn