She's been arrested for handling stolen goods. Cô ta đã bị bắt vì xử lý hàng ăn cắp. Please handle the old photographs ... ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
Penalize được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là xử phạt, khiển trách, phạt,.... Định nghĩa về Xử phạt:. ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
Tra từ 'xử phạt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... xử lý động từ. English ... có thể bị phạt tính từ. English. ...
Nguồn: www.babla.vn
Các sản phẩm chính của hãng là tàu chở hàng rời, tàu container, tàu chở dầu thô, tàu tuần dương, phà chở khách, thiết bị xử lý vật liệu thép và cầu. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì ...
Nguồn: vi.glosbe.com
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 12 phép dịch xử lý , phổ biến nhất là: treat, handle, dispose . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của xử lý chứa ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
XỬ LÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · handle · treatment · process · the processing · deal · treat · disposal · dispose. Bị thiếu: bị | Phải bao gồm: bị ...
Nguồn: tr-ex.me
If they commit violations they shall be handled according to the provisions in Article 73 of this Law. ...
Nguồn: tr-ex.me
She's been arrested for handling stolen goods. Cô ta đã bị bắt vì xử lý hàng ăn cắp. Please handle the old photographs carefully. ...
Nguồn: seongay.com
Cùng tìm hiểu xử lý vi phạm tiếng anh là gì thông qua bài viết dưới đây. Bài viết này được đăng tải bởi công ty Luật ACC_ là một trong những đơn vị cung ... ...
Nguồn: accgroup.vn
Người bị khép tội hình sự hoặc phạm pháp ở cấp tòa án cao hơn. Những thuật ngữ khác dùng ... điều gì đó phải có nhiều khả năng xảy ra hơn là không xảy ra. ...
Nguồn: www.cdpp.gov.au
Deal (with): giải quyết, xử lý. Dispute: tranh chấp, tranh luận. Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận. Defendant == Bị đơn, bị cáo. Deposition == Lời khai. ...
Nguồn: www.luatsukimngan.com.vn
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xử lý nước thải đầy đủ và chi tiết nhất được 4Life English Center tổng hợp qua bài viết sau đây. ...
Nguồn: e4life.vn
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) ... Defendant: bị cáo. ... Deal (with): giải quyết, xử lý. ... Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. ...
Nguồn: langmaster.edu.vn
Và “bust” có nghĩa là “bắt giữ”. Ví dụ 1: Did you hear that Sam got busted speeding? Bạn có nghe nói rằng Sam bị bắt vì tăng tốc không? No ... Bị thiếu: xử | Phải bao gồm: xử ...
Nguồn: www.britishcouncil.vn
Computing/processing speed. Chuyên ngành Việt - Anh. xử lý. [xử lý] ... Áp dụng vào cái gì đó để nghiên cứu, sử dụng. Kiểm tra và xử lý văn bản. ...
Nguồn: tratu.coviet.vn
Translation for 'xử lý' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: bị | Phải bao gồm: bị ...
Nguồn: en.bab.la
23 thg 3, 2021 · Công ty TNHH tư vấn Vilaco là đơn vị chuyên tư vấn các thủ tục Lao động, Đầu tư, Nhập cảnh, tạm trú cho người nước ngoài tại Việt nam. ...
Nguồn: vilacolaw.com