Phép tịnh tiến đỉnh xóa bỏ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: CAN, remove, decommission . Bản dịch theo ngữ cảnh của xóa bỏ có ít nhất 1.026 câu được ... ...
Nguồn: vi.glosbe.com
Ví dụ về sử dụng Bị xóa bỏ trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng vị trí của ông ấy sẽ bị xóa bỏ theo Hiến pháp mới. · But his position will be abolished under ... ...
Nguồn: tr-ex.me
Translation for 'bị xóa bỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ...
Nguồn: en.bab.la
xóa bỏ {động} · volume_up · delete · efface · erase · strike off ; bị xóa bỏ {tính} · volume_up · demolished. ...
Nguồn: www.babla.vn
Nghĩa của từ xoá bỏ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @xoá bỏ [xoá bỏ] - to suppress; to abolish. ...
Nguồn: vi.vdict.pro
13 thg 10, 2018 · Con số này cao gấp đôi số từ có trong cuốn từ điển tiếng Anh của Đại học ... từ khoá hoặc những cụm từ, đoạn câu nhạy cảm bị xoá bỏ tự động. ...
Nguồn: www.bbc.com
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 (Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh ... ...
Nguồn: vnexpress.net
Quan trọng: Bài viết này là dịch máy, hãy xem tuyên bố miễn trừ trách nhiệm. Bạn hãy tìm phiên bản tiếng Anh của bài viết này tại đây để tham khảo. Lọc giá trị ... ...
Nguồn: support.microsoft.com
Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German phía Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. ...
Nguồn: vi.wikipedia.org
Những người không may bị nhiễm virus corona không làm gì sai cả, do đó đừng đối xử khác biệt với họ. · Việc bị nhiễm COVID-19 không có nghĩa là người đó ít giá ... ...
Nguồn: www.who.int
Từ điển Việt Anh. xóa bỏ. * dtừ. effacement, erasement, cancellation, removal, cancel. * ngđtừ. erase, raze, efface, obviate, cancel. Bị thiếu: bị | Phải bao gồm: bị ...
Nguồn: englishsticky.com
15 thg 10, 2020 · Ung thư phổi là gì? Ung thư phổi (tiếng Anh là Lung Cancer) là loại ung thư khởi phát từ phổi hay còn được gọi là khối u ác tính ... ...
Nguồn: tamanhhospital.vn
Tôi muốn cài ứng dụng trên thiết bị mới để sử dụng. Tôi phải làm gì? ĐÁP: Quý khách vui lòng soạn tin nhắn trên thiết bị cũ để gỡ bỏ trước khi chuyển sang ... ...
Nguồn: www.techcombank.com.vn
Theo đó, các thành viên CPTPP đều cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với gần như toàn bộ Biểu ... Bản dịch tiếng Anh của bài viết này vui lòng xem tại đây. ...
Nguồn: cptpp.moit.gov.vn
Nếu bạn muốn xóa tài khoản và thông tin cá nhân của bạn, đi đến trang Duolingo Drive-Thru (bằng tiếng Anh) và chọn "Erase Personal... ...
Nguồn: support.duolingo.com
bị xóa mà ; bị xóa ; gỡ bỏ ; xoá bỏ ; xoá ; xóa số của ; xóa ; đã xoá ; được xóa đi ;. May related with: English, Vietnamese. delete. * ngoại động từ Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì ...
Nguồn: www.engtoviet.com