Victim shows signs of lacerations and subcutaneous hematoma, indicating blunt force trauma to the head and neck. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. tearing. ...
Nguồn: vi.glosbe.com
nhưng mũi tàu của nó bị xé rách răng cưa một khoảng 23 m( ; Wasp sustained no personnel casualties but her bow was torn by a 75-foot saw-tooth rip. ...
Nguồn: tr-ex.me
Translations in context of "BỊ XÉ RÁCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ XÉ RÁCH" - vietnamese-english ... ...
Nguồn: tr-ex.me
độ bền xé rách. breaking strength ; không bị xé rách. tearproof ; lưới xé rách. tearing wire ; máy thử xé rách. tearing tester ; sự xé rách. rearing ... ...
Nguồn: vtudien.com
Cách phát âm: / tɔːn / · Rách là một hình thức tính từ chỉ ở trạng thái không còn nguyên mảnh, có những chỗ bị tách, bị thủng ra thông thường chỉ sự vật như vải, ... ...
Nguồn: www.studytienganh.vn
1. Tear là động từ bất quy tắc (tear-tore-torn) thông dụng với nghĩa: tách ra, xé, bằng cách dùng tay kéo đứt ra. She tore up his letter in anger. · 2. Rend hàm ... ...
Nguồn: boxhoidap.com
Tra từ 'xé toạc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... xé rời thứ gì khỏi cái gì động từ. English. tear sth off sth. xé nát động từ. ...
Nguồn: www.babla.vn
24 thg 4, 2022 · Nghĩa Tiếng Việt. torn apart something/someone. xé rách rưới chiếc gì đấy / ai đó. torn into lớn something/someone. bị rách nát thành thứ ... ...
Nguồn: hoidapthutuchaiquan.vn
1 thg 7, 2021 · Tôi đã có ý định xé rách áo và ném nó đi, nhưng sau đó bầu trời bỗng tối sầm lại, và một tiếng vang lớn phát ra, và tôi bị đẩy bắn đi vài ... ...
Nguồn: suckhoedoisong.edu.vn
30 thg 12, 2021 · Bạn đang xem : rách tiếng anh là gì. ... xé rách. torn into something. bị rách thành một thứ gì đó. torn something up. rách ra một cái gì đó. ...
Nguồn: gauday.com
11 thg 7, 2022 · Tear (v): Xé, làm rách, khoét, giật, kéo mạnh, bị rách,... (Nếu tear là danh từ thì có nghĩa là nước mắt). Vd: To tear a piece of paper in two: ... ...
Nguồn: monkey.edu.vn
English, Vietnamese. torn. bì đã rách toạc ; bị giằng co ; bị giằng xé ; bị khều ; bị rách bươm ; bị rách ; bị san bằng ; bị xé ; bị đứt ; của tom ; dằn xé ... ...
Nguồn: www.engtoviet.com
They were torn to bits. ... 3. Hắn muốn xé tôi ra à? Did he want to tear me apart? 4. Nó lao vào tôi cắn xé. It tore my shit up. 5. Chuyện nhỏ bị xé ra to. In ... ...
Nguồn: vi.vdict.pro