Tìm thấy 13 kết quả mới nhất cho tìm kiếm bị xé rách tiếng anh là gì phongthuyvanan.vn
bị xé rách tiếng anh là gì
bị xé rách tiếng anh là gì

1. xé rách bằng Tiếng Anh - Glosbe

Victim shows signs of lacerations and subcutaneous hematoma, indicating blunt force trauma to the head and neck. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. tearing. ...

  • Nguồn: vi.glosbe.com

Xem chi tiết

2. BỊ XÉ RÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex

nhưng mũi tàu của nó bị xé rách răng cưa một khoảng 23 m( ; Wasp sustained no personnel casualties but her bow was torn by a 75-foot saw-tooth rip. ...

  • Nguồn: tr-ex.me

Xem chi tiết

3. BỊ XÉ RÁCH in English Translation - Tr-ex

Translations in context of "BỊ XÉ RÁCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ XÉ RÁCH" - vietnamese-english ... ...

  • Nguồn: tr-ex.me

Xem chi tiết

4. Từ điển Việt Anh "xé rách" - là gì? - Vtudien

độ bền xé rách. breaking strength ; không bị xé rách. tearproof ; lưới xé rách. tearing wire ; máy thử xé rách. tearing tester ; sự xé rách. rearing ... ...

  • Nguồn: vtudien.com

Xem chi tiết

5. "Rách" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cách phát âm: / tɔːn / · Rách là một hình thức tính từ chỉ ở trạng thái không còn nguyên mảnh, có những chỗ bị tách, bị thủng ra thông thường chỉ sự vật như vải, ... ...

  • Nguồn: www.studytienganh.vn

Xem chi tiết

6. Xé rách tiếng Anh là gì - boxhoidap.com

1. Tear là động từ bất quy tắc (tear-tore-torn) thông dụng với nghĩa: tách ra, xé, bằng cách dùng tay kéo đứt ra. She tore up his letter in anger. · 2. Rend hàm ... ...

  • Nguồn: boxhoidap.com

Xem chi tiết

7. XÉ TOẠC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'xé toạc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... xé rời thứ gì khỏi cái gì động từ. English. tear sth off sth. xé nát động từ. ...

  • Nguồn: www.babla.vn

Xem chi tiết

8. Rách tiếng anh là gì

24 thg 4, 2022 · Nghĩa Tiếng Việt. torn apart something/someone. xé rách rưới chiếc gì đấy / ai đó. torn into lớn something/someone. bị rách nát thành thứ ... ...

  • Nguồn: hoidapthutuchaiquan.vn

Xem chi tiết

9. Rách tiếng anh là gì

1 thg 7, 2021 · Tôi đã có ý định xé rách áo và ném nó đi, nhưng sau đó bầu trời bỗng tối sầm lại, và một tiếng vang lớn phát ra, và tôi bị đẩy bắn đi vài ... ...

  • Nguồn: suckhoedoisong.edu.vn

Xem chi tiết

10. "Rách" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - Gấu Đây

30 thg 12, 2021 · Bạn đang xem : rách tiếng anh là gì. ... xé rách. torn into something. bị rách thành một thứ gì đó. torn something up. rách ra một cái gì đó. ...

  • Nguồn: gauday.com

Xem chi tiết

11. Cách chia động từ Tear trong tiếng Anh - Monkey

11 thg 7, 2022 · Tear (v): Xé, làm rách, khoét, giật, kéo mạnh, bị rách,... (Nếu tear là danh từ thì có nghĩa là nước mắt). Vd: To tear a piece of paper in two: ... ...

  • Nguồn: monkey.edu.vn

Xem chi tiết

12. torn | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English, Vietnamese. torn. bì đã rách toạc ; bị giằng co ; bị giằng xé ; bị khều ; bị rách bươm ; bị rách ; bị san bằng ; bị xé ; bị đứt ; của tom ; dằn xé ... ...

  • Nguồn: www.engtoviet.com

Xem chi tiết

13. 'xé' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vdict.pro

They were torn to bits. ... 3. Hắn muốn xé tôi ra à? Did he want to tear me apart? 4. Nó lao vào tôi cắn xé. It tore my shit up. 5. Chuyện nhỏ bị xé ra to. In ... ...

  • Nguồn: vi.vdict.pro

Xem chi tiết