Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes...
Author: www.journeyinlife.net
Publish Date: 25/04/2021
Rating: 4 ⭐ ( 36802 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 3 ⭐
1. to give or say things to people without thinking about them carefully: 2…...
Author: dictionary.cambridge.org
Publish Date: 01/08/2022
Rating: 4 ⭐ ( 36801 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 4 ⭐
Chào mừng Quí Khách đã đến với Anh Ngữ Cho Người Việt Rê chuột vào ►Facebook Anh Ngữ Cho Người Việt◄ Rê chuột vào ►Facebook Sân Chơi......
Author: anh-ngu-cho-nguoi-viet.blogspot.com
Publish Date: 21/03/2023
Rating: 4 ⭐ ( 36800 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 3 ⭐
Dish out là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ....
Author: vietjack.com
Publish Date: 30/12/2020
Rating: 4 ⭐ ( 36799 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 2 ⭐
Nghĩa của từ dish out trong Từ điển Tiếng Anh distribute in portions...
Author: vi.vdict.pro
Publish Date: 01/08/2022
Rating: 4 ⭐ ( 36798 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 4 ⭐
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ dish something out...
Author: tudongnghia.com
Publish Date: 07/04/2022
Rating: 4 ⭐ ( 36797 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 4 ⭐
Dish out có nghĩa là phục vụ đồ ăn cho ai đó; hoặc có nghĩa là vung ra, đưa ra, phân phát cái gì đó cho ai. Ví dụ: The hosts dished out lots of steaming vegetables to the dinner guests (Chủ nhà đã phục vụ rất nhiều món rau hấp cho các khách ăn tối). The company dished out $10 ......
Author: zaidap.com
Publish Date: 30/12/2020
Rating: 4 ⭐ ( 36796 )
Highest Rating: 5 ⭐
Lowest Rating: 4 ⭐